XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe tải thùng Trường Giang 7.4 tấn

Xe tải thùng Trường Giang 7.4 tấn

Mã sản phẩm: 0015

Nhóm: Xe tải Dongfeng Trường Giang

Chủng loại:

Nhãn hiệu: Trường Giang

Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 2230


Xe tải thùng Trường Giang 7.4 tấn được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt chỉ tiêu chất lượng.

 



Hotline : 0934438078 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm
 

Tải thùng 2 chân – 7,4  tấn Trường Giang

Loại phương tiện

Ô tô tải ( có mui )

Công thức bánh xe

4x2R

Model

DFM EQ7TE4x2/KM '15

ĐỘNG CƠ

Động cơ

YC4E140 - 33

Cabin

Cabin 3 chỗ ngồi, có 01 giường

Kiểu động cơ

4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Thể tích làm việc

4257 (cm3)

Đường kính xi lanh x hành trình pis ton

110 x 112 (mm)

Tỷ số nén

17,5 : 1

Công suất

105/2500 ( Kw/rpm)

Mô men xoắn lớn nhất

430/1800 (Nm/rpm)

Loại nhiên liệu

Diesel

TRỌNG LƯỢNG

Tự trọng (kg)

6.685

Tải Trọng cho phép (kg)

7.400

Tổng trọng Lượng (kg)

14.280

KÍCH THƯỚC

Kich thước bao (mm)

9390 x 2500 x 3735

Kich thước thùng (mm)

6900 x 2350 x 800/2150

Chiều dài cơ sở (mm)

5200

CÁC HỆ THỐNG KHÁC

Hộp số

 Hộp số cơ khí,  6 số tiến/1 số lùi

Lốp xe

11.00-20      

Hệ thống lái

3401G - 010; loại trục vit – ecu bi – trợ lực thủy lực

Tỷ số truyền: 21mm/rad

Hệ thống phanh

Phanh công tác

Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén 2 dòng.

+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu trước : 400x130(mm)

+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu sau : 400x180(mm)

Phanh tay

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau

Hệ thống treo

Khoảng cách 2 mõ nhíp(mm)

1700 (  nhíp trước ) ; 1570 ( nhíp sau )  ; 1100 ( Nhíp sau phụ )

Hệ số biến dạng nhíp ( 1 – 1.5 )

1,2

chiều rộng các lá nhíp 90 mm

Chiều dày các lá nhíp

11mm ( nhíp trước ); 15mm ( nhíp sau ); 12mm ( nhíp sau phụ )

Số lá nhíp

10 lá ( nhíp trước); 12 lá ( nhíp sau ); 8 lá ( nhíp sau phụ )

Tính năng chuyển động

Tốc độ lớn nhất

70,54 Km/h

Độ dốc lớn nhất

37,8 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

9,6 m

 

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?

 

 
     
 

Tham khảo sản phẩm khác: