XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

xe tải thùng Howo 4 chân

xe tải thùng Howo 4 chân
xe tải thùng Howo 4 chân

Mã sản phẩm: 0204

Nhóm: Xe tải HOWO

Chủng loại: Xe chở vật liệu xây dựng

Nhãn hiệu: Howo- sinotruck

Tình trạng: Mới 100 %

Lượt xem: 2105


Giới Thiệu :Xe tải HOWO A7 4 chân, xe ô tô tải HOWO A7 4 chân, xe tải 4 chân howo A7, xe chassis 4 chân a7, giá bán xe tải howo 4 chân a7, mua bán xe howo a7 4 chân.

Tình trạng : xe tải chassis 4 chân 375 howo a7 mới 100%

Tên loại xe : Xe ô tô tải 4 chân howo a7

Công suất động cơ : 375 HP

Bán trả góp xe ô tô tải  mui phủ Howo a7 

Phụ trách kinh doanh:

Mr.Phúc 0964229668-0933853123



Hotline : 0934438078 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm
Model ZZ1317N4667W
     Động cơ

Model: WD615.47, Euro II
Động cơ Diesel 4 kỳ phun dầu trực tiếp 6 xi lanh làm mát bằng nước, turbo tăng áp
Công suất định mức: 371hp (273Kw) tại 2200 rpm theo tiêu chuẩn
Mômen xoắn định mức: 1500Nm 1100 – 1600 Rpm
Đường kính và hành trình pít tông: 126X130 mm
Dung tích làm việc: 9.726L, Tỷ số nén: 17
Mức tiêu hao nhiên liệu: 32lít/100km, dầu động cơ 23L
Nước làm mát : 40L

Ly hợp Đĩa đơn đường kính má ma sát 430mm, Hệ thống điều khiển thủy lực có trợ lực khí nén
Hộp số Model: HW19710, 10 số tiến và 2 số lùi (chuyển tầng nhanh chậm)
Tỷ số truyền: 14.28, 10.62, 7.87, 5.88, 4.38, 3.27 2.43 1.8 1.34 1.0 13,91(R1) 3.18(R2)
Cầu xe - Cầu trước: HF7
- Cầu sau: HC 16, Cầu Visai 2 cấp, tỷ số truyền 4,8
  Khung CHASSIS Khung xe hai lớp 8mm+8mm, thép hình chữ U với mặt cắt 300mm (lồng cả hai lớp đến cuối sát si)
Treo trước(trái/phải): 14/13 lá, có giảm sóc thủy lực, 2 chế độ chống sóc, chống dịch chuyển.
Treo sau: 12 lá
Bồn chứa nhiên liệu 400L có khóa nắp nhiên liệu
Lái ZF8098, trợ lực thủy lực tỷ số: 20,2-26,2:1
Phanh Phanh trước tang trống, phanh sau tang trống(có thể lựa chọn phanh trước là phanh đĩa)
Bánh xe Lốp: 1200R20-20PR (Loại lốp tam giác có Logo Sinotruk)
Vành xe: 8,5-20
CABIN Loại HW76 có 1 giường nằm (mặt nạ kiểu mới, bađơsốc bằng sắt), có thể lật  nghiêng 700  về phía trước, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị  đồng hồ điện tử, 4 bộ giảm sóc, 2 cần gạt mưa với 3 tốc độ, có điều hòa, đài  USB, MP3 stario, tay lái điều chỉnh được, ghế ngồi trợ lực hơi.  
Hệ thống điện Hoạt động điện áp 24V, Máy khởi động 24V 7.5KW
Máy phát 24V, 1540W, Ác quy 12V(165Ah)X2
Kích thước Chiều dài cơ sở Kích thước bao 1800 + 4600 + 1350mm
11700 × 2496 × 3025(mm)

Trọng lượng

Tải trọng
Tự trọng
Tổng trọng lượng
Tải trọng đặt lên cầu trước
Tải trọng đặt lên cầu sau
15.600kg 14.270kg
30.000kg
6500 × 2 = 13.000kg
9000 × 2 = 18.000kg
Thông số kỹ thuật khác Tốc độ lớn nhất
Độ leo dốc lớn nhất
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Đường kính quay vòng nhỏ nhất (m)
Tiêu thụ nhiên liệu
90km/h
45%
263mm
24mm
29L/100km
Kích thước lòng thùng Dài: (mm)
Rộng (mm)
Cao: (mm)
Số bưởng:
9,750mm
2,370mm
2,390mm
5
Kích thước tổng thể xe sau khi lắp thùng. Dài: (mm)
Rộng (mm)
Cao: (mm)
12,200mm
2,500mm
3,900mm  

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: