TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe tải gắn cẩu unic
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô tải ( có cần cẩu )
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HYUNDAI /GC
|
3
|
Công thức lái
|
6 x 2
|
4
|
Cabin ,
|
Cabin lật , có điều hòa
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9610 x 2470 x 3350
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4595 + 1100
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
230
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
8755
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
11400
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
20350
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
106
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
32
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 23 s
|
4
|
Lốp xe
|
245/70 R19.5
|
5
|
Hộp số
|
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D6GA
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
165/2900
|
4
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
5899
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
II. QUY CÁCH PHẦN CHUYÊN DÙNG
|
1
|
Kích thước lòng thùng hàng ( Dài x Rộng x Cao ) mm
|
6500 x 2350 x 550
|
2
|
Lắp Cẩu
|
Model
|
UNIC URV554
|
3
|
Quy cách cẩu
|
- Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC có sức nâng lớn nhất theo thiết kế là 5050 Kg tại 2m2 và 850 Kg tại 10.63 m
|
4
|
Thùng Tổng Thể
|
Số lượng
|
Vật liệu
|
Quy cách
|
Mảng sàn thùng
|
01
|
Thép CT3
|
U100x50x5 , U120x50x5
|
Mảng đuôi thùng
|
01
|
Thép CT3 , Gỗ
|
V40x40x3
|
Mảng đầu thùng
|
01
|
Thép CT3 , gỗ
|
V40x40x3
|
Mảng thành thùng
|
04
|
Thép CT3 , Gỗ
|
V40x40x3
|
4.1
|
Sàn Thùng
|
Số lượng
|
Vật liệu
|
Quy cách
|
|
Ke liên kết dầm ngang sắt với dầm dọc
|
7 x 2
|
Thép CT3
|
V40x40x4
|
|
Tai liên kết dầm gỗ
|
7 x 2
|
Thép CT3
|
Ѳ5
|
|
Liên kết dầm ngang gỗ với dầm dọc
|
7 x 2
|
Thép CT3
|
M10 x 1,5
|
|
Liên kết dầm ngang gỗ với xương bao
|
7 x 2
|
Thép 45
|
M10 x 1,5
|
|
Gỗ lát sàn
|
01
|
Gỗ keo
|
Ѳ25
|
|
Sàn thùng
|
01
|
Thép CT3
|
Ѳ3
|
|
Dầm dọc thùng
|
02
|
Thép CT3
|
U140 x50 x 5
|
|
Dầm ngang gỗ
|
07
|
Gỗ sồi
|
Ħ 100 x 60
|
|
Dầm ngang sắt
|
07
|
Thép CT3
|
U100 x 50 x 5
|
|
Xương bao dọc sàn thùng
|
02
|
Thép CT3
|
U110x70/20 x 4
|
|
Xương ngang bao ngoài đầu thùng
|
01
|
Thép CT3
|
U100 x 50 x5
|
4.2
|
Khung Đầu
|
Số lượng
|
Vật liệu
|
Quy cách
|
|
Gỗ lát trong khung đầu
|
01
|
Gỗ keo
|
Ѳ 35
|
|
Tôn ốp trong khung đầu
|
01
|
Thép CT3
|
Ѳ 1.5
|
|
Xương bao dọc khung đầu
|
01
|
Thép CT3
|
U100x50x5
|
|
Tôn ốp ngoài khung đầu
|
01
|
Thép CT3
|
Ѳ 1.5
|
|
Xương bao khung đầu
|
03
|
Thép CT3
|
V40 40 x 3
|
|
Xương đứng trên
|
05
|
Thép CT3
|
U40 x40x1.4
|
|
Xương ngàng trên
|
01
|
Thép CT3
|
U40x40x1.4
|
|
Cột đầu thùng
|
02
|
Thép CT3
|
U120x50x5
|
4.3
|
Lắp đặt thùng
|
Số lượng
|
Vật liệu
|
Quy cách
|
|
Bưởng chống xô
|
04
|
Thép C45
|
M16x1.5
|
|
Bưởng ngang
|
08
|
Thép C45
|
M20 x 1.5
|
|
Đệm Cao Su
|
|
Cao Su
|
Dày 20
|
|
Khung Phụ
|
01
|
Thép CT3
|
U140x50x5
|
|
Chassi
|
01
|
|
U280x90x8
|
5
|
Quy Cách Lắp Đặt Đèn
|
Số lượng
|
Màu sắc
|
|
Đèn soi biển số
|
02
|
Màu trắng
|
|
Đèn lùi
|
02
|
Màu trắng
|
|
Đèn phanh/ đèn kích thước
|
02
|
Màu đỏ
|
|
Đèn pha cos , kích thước
|
02
|
Màu trắng
|
|
Đèn báo rẽ
|
02
|
Màu vàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|