XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe tải Dongfeng Trường Giang 3 chân

Xe tải Dongfeng Trường Giang 3 chân

Mã sản phẩm: 0016

Nhóm: Xe tải Dongfeng Trường Giang

Chủng loại:

Nhãn hiệu: Trường Giang

Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 2217


Xe tải thùng Dongfeng Trường Giang 3 chân sức tải gần 15 tấn phù hợp với cá nhân và doanh nghiệp vừa, nhỏ, thuận tiện trong việc lưu thông trên đường xá Việt Nam.

 



Hotline : 0934438078 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm
 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)   Hệ thống phanh trục 1/trục 2+3
    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 2x3: 400x180 (mm)

     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2+3 
 Công thức bánh xe  6 x 4R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  11620 x 2500 x 3680 mm
 Khoảnh cách trục  5650 x 1340 mm
 Khoảng sáng gầm xe  280 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  36º/15º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)  1700 mm (Trục 1)  1340 mm (Trục 2+3)
 Kích thước trong thùng hàng  9140 x 2350 x 800/2150  Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
 1,2  1,2
 Trọng lượng   Chiều rộng các lá nhíp (mm)  90 mm  90 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg)  9405 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)  16 mm  25 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  24000 Kg  Số lá nhíp  8 lá 10 lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
 14400 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1: Số lượng/cỡ lốp 02/11,00 - 20
 Kiểu loại  YC6A260-33  Trục 2+3: Số lượng/cỡ lốp 08/11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng 
hàng 
làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin 
 Dung tích xi lanh (cm3)  7255 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  113 x 140 mm  Kích thước bao (D x R x C) 2110 x 2280 x 2250 mm 
 Tỉ số nén  17,5 : 1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
191 / 2300  Tốc độ lớn nhất ô tô 81,71 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
 1000 / 1200 ~ 1600  Độ dốc lớn nhất ô tô  42,3%
 Truyền động   Bán kính quay vòng nhỏ nhất  11,4m
 Ly hợp
 Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại 3401010-KC400; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: