TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ MÁY CHUYÊN DỤNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
CHENGLONG
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
8 X 4
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
12.200 x 2500 x 3630
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
1950 + 4900 + 1350
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
14.120
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
15.500
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
29.750
|
4
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
YC6L330 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
243/2200
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
8424
|
I. Thông số về phần chuyên dùng chở máy
|
1
|
Kích thước sàn
|
|
2
|
Cơ cấu phụ
|
-
Hệ thống thuỷ lực dẫn động chân trống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập . Cơ cấu chằng buộc . Cố định xe
|