TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Ô TÔ CHỞ XE MÁY CHUYÊN DỤNG
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
CHENG LONG
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
6 x 4
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
11.750 x 2500 x 3330
|
|
Kích thước sàn
|
mm
|
8880 x 2500 xx
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
xxx
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
11.870
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
12.000
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
4
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
YC6A270 – 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
199/2300
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
- Nâng đầu chở máy chuyên dụng
|
2
|
Hệ thuỷ lực
|
- Dẫn động chân trống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập
- Cơ cấu chằng buộc . cố định xe
|