XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe đầu kéo Jac 380hp

Xe đầu kéo Jac 380hp
Xe đầu kéo Jac 380hp

Mã sản phẩm: 0037

Nhóm: Xe tải JAC

Chủng loại: Xe tải chở hàng hóa

Nhãn hiệu: Jac

Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 1694


Xe đầu kéo Jac 380hp với công suất kéo mạnh mẽ đầy uy lực chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng. Sản phẩm đầu kéo nổi bật trên thị trường thời gian qua.



Hotline : 0934438078 ***
Tags: Jac


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm

Model

HFC4253K5R1

Thông số chính

Công thức bánh xe

6x4

Kích thước ngoài (mm)

6685x2495x3150

Chiều dài cơ sở (mm)

3050+1350

Vệt bánh xe trước/sau (mm)

2040/1860

Tự trọng (kg)

8800

Tải trọng (kg)

16020

Tổng trọng lượng (kg)

24950

Tốc độ tối đa (km/h)

98

Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)

9

Khả năng leo dốc lớn nhất (°)

30

Khoảng sáng gầm xe (mm)

272

Thông số kéo

Khả năng chịu tải của mâm xe (kg)

16020

Tải trọng kéo cho phép (kg)

41470

Đường kính chốt kéo (mm)

Φ50

Góc tiếp trước/góc thoát sau (◦)

32/17

Động cơ

Ký hiệu

WD615.38

Nhà sản xuất

WEICHAI

Kích thước (mm) (L x W x H)
Kích thước (L×W×H)
Kích thước (L×W×H)

1566×582×1024

Trọng lượng tĩnh (Kg)

875

Dung tích xylanh (Cc)

9726

Công suất lớn nhất (Hp/rpm)

380/2400

Hành trình (mm)

126 x 130

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

1460/1400

Bơm cao áp

Bosch (Đức)

Ly Hợp

Kiểu

Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn

Hộp số

Kí hiệu

9JS150T-Bus Eaton Technology

Nhà sản xuất

FAST

Tỉ số truyền (9 số tiến – 1 số lùi)

(I: 12.65), (II: 8.38), (III: 6.22), (IV: 4.57), (V: 3.40), (VI: 2.46), (VII: 1.83), (VIII: 1.34), (IX: 1.00), (R: 13.22)

Phân bố gài số

8 6 4 2 L

7 5 3 1 R

Cầu dẫn động

Cầu trước

Kiểu chữ I

Cầu sau

Kiểu ống, loại Steyr (4.8)

Hệ thống lái

Kiểu

Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh chính

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng

Phanh tay

Dẫn động khí nén + lò xo

Hệ thống treo

Nhíp trước (lá)

10

Nhíp sau (lá)

12

Hệ thống nhiên liệu

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

400

Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất(lít)

28

Lốp xe

Kiểu

12.00R20, Prime Well liên doanh USA, bố thép

Cabin

Kiểu

Cabin lật, đầu bằng, nóc cao

Điều hòa, giường nằm

Tiêu chuẩn

Radio caseter

Tiêu chuẩn

Cửa sổ điện

Tiêu chuẩn

Số chỗ ngồi

03

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: