TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô kéo , chở xe
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINI – FG8JP
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện
|
Cabin lật , có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9460 x 2500 x 3560
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
5530
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
10145
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
2990
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
13330
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
91
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.7
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J08E – WE
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
16.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
191/2500
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Sàn trượt có càng kéo
|
2
|
Kích thước lòng thùng
|
mm
|
5280 x 2090 x x
|
4
|
Chất liệu làm thùng thép
|
Thép SS400
|
3 – 5
|
5
|
Chassi
|
Model
|
FG8JP7A
|
|
|
|
|
|