TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Ô TÔ CHỞ RÁC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
ISUZU – ĐÔ THÀNH
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
7190 x 2180 x 2810
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3815
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
6400
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
3800
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
10.600
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
4JJ1GD
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
120/3000
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
2999
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích thùng chứa
|
Khối
|
10
|
|
Vật liệu
|
-
Inox 430 – inox 304 . Thép Q345b
-
Sàn thùng : Dày 04 mm
-
Thành thùng : 04 mm
-
Nóc thùng : 03 mm
|
2
|
Hệ thống thuỷ lực
|
-
Bơm thuỷ lực : Bơm bánh răng : Ý
-
Van phân phối + ngăn kéo : Ý
-
Tuy ô cao su : 04 Lóp
|