XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

xe chở gia cầm hino fc9jesw

xe chở gia cầm hino fc9jesw

Mã sản phẩm: 0540

Nhóm: Xe ô tô chở gia cầm

Chủng loại: Xe tải chở hàng hóa

Nhãn hiệu: Hino - Nhật Bản

Tình trạng: Mới 100 %

Lượt xem: 1926


Xe chở gia súc gia cầm HINO FC9JESW 

Model : HINO - VT

Động cơ : J05E - TE 

Công suất : 165 Ps 

Cỡ lốp : 8.25 - 16 

Thùng chuyên dùng thiết kế chở gia cầm 



Hotline : 0934438078 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm

 

TT

Thông số

Đơn Vị

Loại xe

I.      Thông Số Chính

1

Loại phương tiện

XE Ô TÔ CHỞ GIA CẦM

2

Nhãn hiệu số loại

HINO

3

Công thức lái

4 x 2   

4

Giường nằm  , điều hòa

Có  

II.      Thông số kích thước

1

Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )

Mm

8590 x 2420 x 3330

2

Chiều dài cơ sở

Mm

4990

3

Vệt bánh xe trước sau

Mm

1770/1660

III.      Thông số về khối lượng

1

Khối lượng bản thân

Kg

4855

2

Khối lượng chuyên chở theo thiết kế

Kg

5350

3

Số người chuyên chở cho phép

Kg

( 03 người )

4

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

Kg

10.400

IV.      Tính năng động lực học

1

Tốc độ cực đại của xe

Km/h

90

2

Độ vượt dốc tối đa

Tan e (%)

38

3

Thời gian tăng tốc từ 0 -200m

S

1 – 23.s

4

Lốp xe

8,25 -1 6

V.      Động Cơ

1

Model

J05E – TE

2

Kiểu loại

Diesel 4 kỳ , tăng áp  4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước

3

Dung tích xilanh

Cm3

5123

4

Công suất lớn nhất

KW/vòng/phút

118/2500

VI .Li Hợp

1

Nhãn Hiệu

Theo động cơ

 

2

Kiểu loại

01   Đĩa ma sat khô lò xoắn

VII . Hệ Thống Phanh

1

Phanh trước

Tang trống / khí nén – Thủy Lực

2

Phanh sau

Tang trống / khí nén – Thủy Lực

3

Phanh tay

Tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí

I.      Thông số về phần chuyên dùng

1

Nhãn hiệu

Kiểu loại

Thùng

2

Op Thép

SS400 hoặc BB300

3

Kích thước thùng hàng

6580 x 2310 x 2190 ( mm)

           

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: