TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ TẢI GẮN CẨU
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO FMJW7A
|
3
|
Công thức lái
|
6 x 4
|
4
|
Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện
|
Cabin lật , có
|
5
|
Năm sản xuất
|
2022
|
6
|
Xe cơ sở
|
FM
|
2. Thông số kích thước xe cơ sở
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
11600 x 2490 x 2745
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
5830 + 1350
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
~ 11305
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
~ 12000 – 12500
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
92
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
34
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 63 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
9.1
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J08E – WD
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xy lanh
|
7684
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
206/2500
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về Thùng Chuyên Dụng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Ô tô tải gắn cẩu
|
2
|
Kích thước lòng thùng
|
mm
|
~ (8250 – 8500 ) x 2350 x 650
|
3
|
Chất liệu làm Sàn
|
Thép SS400
|
3 – 4 mm
|
4
|
Cẩu tự hành
|
Model
|
KS2056 - KANGLIM
|
|
Xuất xứ
|
Hàn Quốc
|
|
Tình trạng
|
Mới 100% nhập khẩu nguyên cây
|
|
Kiểu loại
|
-
Cẩu 8 tấn 6 đốt
-
Sức nâng lớn nhất là : 8000 /2.2 mét
-
Sức nâng nhỏ nhất : 400 Kg / 20.3 mét
-
Chiều cao làm việc : 20.3 – 23 mét
|
Quy cách đóng thùng
|
1
|
Dầm dọc
|
|
2
|
Dầm ngàng
|
|
3
|
Sàn thùng
|
-
Gồm 02 lớp
-
Lớp trên : Tôn nhám dày 3mm
-
Lớp dưới : lót gỗ dày 20 mm
|
4
|
Thành thùng
|
-
Phía ngoài : Tôn sóng
-
Phía trong : Xương thép tăng cứng
-
Thành xe có 02 bửng mở mỗi bên và 01 bửng sau
-
Bửng có 02 chốt khóa
-
Trụ cắm có ốp ke bên dưới đảm bảo chắc chắn và cố định cao
-
Gia cố chắc chắn chống bửa thùng khi chuyên chở hàng
|
5
|
Hệ thống cản
|
-
Hai bên sườn xe
-
Xà ngang gỗ khoảng cách 250 – 350 mm
|
6
|
Hệ thống gông chassi thùng
|
-
U 32 gông chặt giữa chassi chính của xe và chassi thùng
-
Bắt bu long gia cố định tại các điểm chịu lực của chassi hạn chế cong vênh chassi khi tải hàng nặng
|
7
|
Sơn
|
-
Sơn 03 lớp . 01 lớp bả và 01 lớp matiz
-
Sơn pha máy sơn tĩnh NIKO
|
|
|
|
|
|