XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe tải Dongfeng Trường Giang 8 tấn

Xe tải Dongfeng Trường Giang 8 tấn

Mã sản phẩm: 0021

Nhóm: Xe tải Dongfeng Trường Giang

Chủng loại:

Nhãn hiệu: Trường Giang

Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 2470


Xe tải thùng Dongfeng Trường Giang 8 tấn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao. Linh phụ kiện tiêu chuẩn chất lượng chính hãng, giá cả hợp lý. 

 



Hotline : 0934438078 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm

Tải thùng 2 chân – 8 tấn Trường Giang

Loại phương tiện

Ô tô tải ( có mui )

Công thức bánh xe

4x2R

Model

DFM EQ8TE4x2/KM – 5050

ĐỘNG CƠ

Động cơ

YC6J160 - 33

Cabin

Cabin 3 chỗ ngồi, có 01 giường

Kiểu động cơ

4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Thể tích làm việc

6494 (cm3)

Đường kính xi lanh x hành trình pis ton

105 x 125 (mm)

Tỷ số nén

17,5 : 1

Công suất

118/2500 ( Kw/rpm)

Mô men xoắn lớn nhất

550/1400 ~ 1700 (Nm/rpm)

Loại nhiên liệu

Diesel

TRỌNG LƯỢNG

Tự trọng (kg)

7.505

Tải Trọng cho phép (kg)

8.000

Tổng trọng Lượng (kg)

15.700

KÍCH THƯỚC

Kich thước bao (mm)

10380 x 2500 x 3610

Kich thước thùng (mm)

7900 x 2350 x 800/2150

Chiều dài cơ sở (mm)

5650 x 1340

CÁC HỆ THỐNG KHÁC

Hộp số

 Hộp số cơ khí, 12 số tiến/2 số lùi

Lốp xe

11.00-20      

Hệ thống lái

3401G - 010; loại trục vit – ecu bi – trợ lực thủy lực

Tỷ số truyền: 21mm/rad

Hệ thống phanh

Phanh công tác

Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén 2 dòng.

+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu trước : 400x130(mm)

+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu sau : 400x180(mm)

Phanh tay

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau

Hệ thống treo

Khoảng cách 2 mõ nhíp(mm)

1700 (  nhíp trước ) ; 1570 ( nhíp sau )  ; 1100 ( Nhíp sau phụ )

Hệ số biến dạng nhíp ( 1 – 1.5 )

1,2

chiều rộng các lá nhíp 90 mm

Chiều dày các lá nhíp

16mm ( trục 1+2 ); 25mm ( trục 3+4 )

Số lá nhíp

8 lá ( nhíp trước); 12 lá ( nhíp sau ); 8 lá ( nhíp sau phụ )

Tính năng chuyển động

Tốc độ lớn nhất

72,43 Km/h

Độ dốc lớn nhất

43 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

11,7 m

 

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: