TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ TẢI ( CÓ CẦN CẨU )
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG – KANGLIM KS733N
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
10070 x 2500 x 3220
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
5600
|
3
|
Vệt bánh xe trước sau
|
Mm
|
1880/1860
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
8655
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6300
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15150
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
88
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
31
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
B190 – 33
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
5900
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
140/2500
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Thùng sàn
|
2
|
Kích thước thùng (mm)
|
6900 x 2350 x 450
|
3
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANG LIM KS 733N có sức nâng lớn nhất /tầm với theo thiết kế 3.000 Kg
|
|
|
|
|
|
|