整车型号Model
|
ZZ3317N3067W
|
底盘生产厂家Manufacturer of Chassis / Nhà sản xuất
|
CNHTC
|
驱动形式 Driveline / Công thức bánh xe
|
8x4
|
轴距Wheel Base/ Chiều dài cơ sở
|
mm
|
1800+3000+1350
|
外形尺寸
Overall Dimension
Kích thước tổng thể
|
长x宽x高
Length x Width x Height
Dài x rộng x cao
|
mm
|
8859x2500x3120
|
车厢尺寸
Cargo Body Dimension
Kích thước thùng hàng
|
长x宽x高
Length x Width x Height
Dài x rộng x cao
|
mm
|
6000x2300x950
|
总质量Total Mass / Tổng tải trọng thiết kế
|
Kg
|
31000
|
额载质量Rated Payload / Tải trọng hàng hóa thiết kế
|
Kg
|
17860
|
整备质量Kerb Weight / Tự trọng bản thân
|
Kg
|
13590
|
最高车速Max Speed / Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
75
|
发动机
Engine / Động cơ
|
型号/型式/排量
Model/Type/Displacement
Model/Kiểu/Dung tích làm việc
|
WD615.47/
6缸直列、增压中冷、4冲程/9726ml
|
排放指标Emission Standard
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
标定功率/转速Rated Power/Speed Công suất/tốc độ quay
|
273/2200(371HP)
|
底盘配置
Chassis
Khung Chassis
|
驾驶室Cabin
|
HW76
|
变速箱Gear Box / Hộp số
|
HW19712L,铝壳
|
方向机Steering
|
ZF
|
离合器Clutch / Bàn ép li hợp
|
430 mm
|
车架Frame / Khung xe 2 lớp
|
8+5mm,双层大梁,Double Frame
|
前后轴Front/Rear Axle/ Cầu
|
HF7DRUM/ST16with 5.73 ratio
|
轮胎Type & Size of Type / Lốp
|
12.00R20 Radial tire 三角牌
|
车厢
Cargo Body
|
车厢结构Structure / Cấu trúc thùng ben
|
rectangle type YUNLI (Thùng chữ nhật Ynnly) – Thùng nan
|
举升系统Lifting System/ Nâng hạ
|
HYVA Front lifting up / HYVA
|
底、边板厚度 Thickness of bottom & side (Độ dầy thành và đáy thùng ben)
|
Bottom 4mm – Đáy 4mm
side board 3mm – Thành 3mm
high-strenth steel – THép cường lực
|
车厢颜色 Color of Cargo / Mầu
|
豪沃绿 HOWO Green / Xanh Howo
|