XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe tải ben 8 tấn 2 cầu trường giang

Xe tải ben 8 tấn 2 cầu trường giang

Mã sản phẩm: 0435

Nhóm: Xe tải Dongfeng Trường Giang

Chủng loại: Xe tải thùng - Tải ben

Nhãn hiệu: Trường Giang

Tình trạng: Mới 100%

Lượt xem: 2042


Do tổng tải trọng cao, tải trọng cao, công suất phù hợp, nên sử dụng rất hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích và tiện dụng cho người tiêu  dùng. Nội thất sang trọng, bền bỉ, thỏa mái. Ngoại thất đẳng cấp vượt trội.
Hàng có sẵn, giao ngay
 

 



Hotline : 0934438078 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm
 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)   Hệ thống phanh trước/sau
    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm)

     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau 
 Công thức bánh xe  4 x 4
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  6480 x 2480 x 2900 mm
 Khoảnh cách trục 3630 mm
 Khoảng sáng gầm xe  270 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  29º/41º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)  1370 mm (Nhíp trước)  1565 mm (Nhíp chính sau)
 Kích thước trong thùng hàng 4150 x 2300 x 650    Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
 1,2  1,2
 Trọng lượng   Chiều rộng các lá nhíp (mm)  80 mm  90 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 8180 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)  13 mm  16 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  14175 Kg  Số lá nhíp  8 lá  12 lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
 7800 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1 02/11,00 - 20
 Kiểu loại  YC4E140-33  Trục 2 04/11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin 
 Dung tích xi lanh (cm3)  4257 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  110 x 112 mm  Kích thước bao (D x R x C) 6480 x 2480 x 2900 mm 
 Tỉ số nén  17,5 : 1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
105 / 2800  Tốc độ lớn nhất ô tô 75,04 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
430 / 1300 ~ 1700  Độ dốc lớn nhất ô tô  41%
 Truyền động   Bán kính quay vòng nhỏ nhất  8,1m
 Ly hợp
 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: