TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô tải ( nâng người làm việc trên cao )
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
THACO;FRONTIER 140-CS/TTCM-GC
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
5300 x 1770 x 2555
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
1730
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
3005
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
1650
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
4850
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
81
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
25,24
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 21,26 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.5
|
5
|
Lốp xe
|
6.5 – 16/6.5 – 13
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 05 số tiến + 01 số lùi , mới
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
KIA – JT
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
4
|
Tỉ số nén
|
16 : 1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
98 x 98
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
Ps/vòng/phút
|
92/4000
|
7
|
Momen xoắn cực đại
|
n.m/Vòng
|
195/2200
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
DONGHAE DHS950L
|
2
|
Rổ nâng người
|
- Đồng bộ với thiết bị
|
3
|
Kích thước
|
Mm
|
1200 x 800 x 1050
|
4
|
Sức nâng lớn nhất
|
200 Kg
|
5
|
Bộ móc tời
|
Đồng bộ với thiết bị
|
6
|
Tầm với
|
5.6 m
|
7
|
Sức nâng tối đa / tầm với
|
220 kg / 5.6m
|
8
|
Bơm thủy lực
|
Đồng bộ với thiết bị
|
9
|
Các đăng dẫn động bơm
|
Đồng bộ với thiết bị
|
|
|
|
|
|
|
|