TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô hút chất thải
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HYUNDAI – N250
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
5320 x 1770 x 2200
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
2810
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
2505
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
1900
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
4600
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
83
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 43 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
4.2
|
5
|
Lốp xe
|
6.50R16/5.50R13
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D4CB
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
16.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
95.6/3800
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
2497
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Trụ tròn
|
2
|
Kích thước xitec
|
Mm
|
2200/1800 x 1090 x 1090
|
3
|
Dung tích bồn chứa
|
m3
|
04
|
4
|
Chất liệu làm thùng thép hợp kim
|
Mm
|
5 – 6
|
5
|
Chassi
|
Model
|
HYUNDAI N250
|
6
|
Vật liệu chính
|
-Thép nhật chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ
|
7
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước
|
8
|
Hệ thống thủy lực
|
-
Van an toàn : Van điều chỉnh áp suất , van 1 chiều , van ba ngả
-
Van 4 cửa
|
9
|
Bơm Hút Chân Không
|
Bơm nhật bản vòng nước
|
Công suất bơm (12 KW )
|
Lưu lượng ( 920 lít / phút )
|
Tốc độ vòng tua ( 710vòng / phút )
|