TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô hút chất thải
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin , điều hòa
|
Cabin lật , có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6450 x 2285 x 2870
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3800
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
5100
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
3050
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 02 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
8345
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
85
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
31
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 32 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
6.1
|
5
|
Lốp xe
|
8.25R16
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
CY4SK251
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
16.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
115/2800
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
3856
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Trụ tròn
|
3
|
Dung tích bồn chứa
|
m3
|
06
|
4
|
Chất liệu làm thùng thép hợp kim
|
Mm
|
6 – 8
|
5
|
Chassi
|
Model
|
HỒ BẮC
|
6
|
Vật liệu chính
|
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên ung được phun cát xử lý chống rỉ
|
7
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước
|
8
|
Góc mở cửa sau của bồn
|
60º
|
9
|
Góc nâng của bồn
|
30 º
|
10
|
Bơm Chân Không
|
Bơm CHANGLONG 2.2
|
|
Kiểu loại
|
Bơm chân không vòng dầu
|
|
|
|
|
|