XE MÔI TRƯỜNG

XE BỒN XI TÉC CHUYÊN DỤNG

XE Ô TÔ TẢI GĂN CẨU

PHỤ TÙNG XE CHUYÊN DÙNG

Danh mục xe tải

Chủng loại sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến?

Thông tin mới cập nhật:

Xe hút bể phốt 5,7 khối Hyundai HD650

Xe hút bể phốt 5,7 khối Hyundai HD650

Mã sản phẩm: 0655

Nhóm: Xe hút bể phốt - Hầm Cầu

Chủng loại: Xe môi trường

Nhãn hiệu: Hyundai - THACO

Tình trạng: Mới 100 %

Lượt xem: 1410


XE Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI  5,7 KHỐI HYUNDAI

 

- Model  :  HYUNDAI /HCT

- Động cơ  : D4DB

- Công suất : 96 KW  

- Lốp : 7.50 – 16

- Năm sản xuất :  2017

- Xe cơ sở : HYUNDAI – HD650  nhập khẩu lắp ráp CKD tại nhà máy Chu Lai – Trường Hải

- Phần chuyên dùng :sản xuất tại công ty CP sản xuất xe chuyên dụng và thiết bị môi trường Việt Nam  



Hotline : 0934438078 ***


  • Thông số kỹ thuật
  • Đặt mua sản phẩm

 

TT

Thông số

Đơn Vị

Loại xe

1.      Thông số xe

1

Loại phương tiện

Xe ô tô hút chất thải

2

Nhãn hiệu số loại

HYUNDAI/HCT

3

Công thức lái

                                 4 x 2

4

 Cabin  , điều hòa

 Cabin lật  , có điều hòa

5

 Xe cơ sở

-         Xe Hyundai HD650  nhập khẩu và lắp ráp CKD ( lắp ráp linh kiện rời ) tại nhà máy Chu Lai – Trường Hải

-         Độ bền của xe đạt xấp xỉ  80 % so với dòng xe Nhập Khẩu nguyên chiếc

6

 Hệ thống bơm

-         Ngoài hệ thống bơm hút chất thải , lắp thêm 01 bơm đẩy với cột áp 10 m

-         Khi bơm đẩy nước hoạt động thì bơm hút gạt van 4 cửa về chế độ tuần hoàn

2.      Thông số kích thước

1

Model

Mm

 

HYUNDAI/HCT

2

 Công thức bánh xe

 Loại

4 x 2

3

 Kích thước chung

Mm

6930 x 2020 x 2370

4

 Chiều dài cơ sở

 Mm

3735

5

 Vệt bánh xe trước sau

 Mm

1650/1495

6

 Khoảng sáng gầm xe

mm

210

7

 Góc thoát trước sau

 Mm

25/22

 9

 Chiều rộng ca bin

 Mm

2000

3.      Thông số về khối lượng

1

Khối lượng bản thân

Kg

4095

2

Khối lượng chuyên chở theo thiết kế

Kg

5700

3

Số người chuyên chở cho phép

Kg

( 03 người )

4

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

Kg

9990

4.      Tính năng động lực học

1

Tốc độ cực đại của xe

Km/h

70

2

Độ vượt dốc tối đa

Tan e (%)

22

3

Thời gian tăng tốc từ 0 -200m

S

1 – 29,5 s

4

Bán kính quay vòng

m

7

5

Lốp xe

7.50 – 16

6

Hộp số

Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi

5.      Động Cơ

1

Model

D4DB

2

Kiểu loại

Diesel 4 kỳ , tăng áp  4  xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước

3

Tỉ số nén

18.1

4

Công suất lớn nhất

Ps/vòng/phút

110/2900

5

 Dung tích xilanh

 Cm3

3907

6

 Đường kính xy lanh

 Mm

104 x  115

 7

 Mô men xoắn lớn nhất

 N.m/v/ph

373/1800

6.Li Hợp

1

Nhãn Hiệu

Theo động cơ

 

2

Kiểu loại

01   Đĩa ma sát khô

3

 Kiểu dẫn động

Dẫn động thủy lực có trợ lực chân không

7. Hệ thống điện

1

 Điện áp hệ thống

24 V

2

 Ắc Quy

02 – 12V – 150A

3

 Hệ thống chiếu sáng

 
 

 Phía trước

Giữ nguyên theo nguyên bản xe cơ sở

 

 Đèn soi biển số

01 cái

 

 Đèn phanh

02 cái

 

 Đèn kích thước

02 cái

 

 Đèn lùi

02 cái

 

 Đèn xin nhan

02 cái

8 .      Thông số về phần chuyên dùng  

1

Nhãn hiệu

Kiểu loại

Trụ tròn  

2

Dung tích bồn chứa

m3

5,7

3

 Kích thước phần bồn

Mm

4100 x 1380 x 1380

 Chiều dài thân xi téc

Mm

3250

 Chiều cao chỏm téc

Mm

270

4

  Vật liệu làm téc

Kiểu

SS400

6

Vật liệu chính

-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao

-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ

 Khối lượng riêng

7850kg/m3

7

 Điều kiện bảo hành

 Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước

8

 Góc mở cửa sau của bồn

60º

9

 Góc nâng của bồn

30 º

10

 Bơm Chân Không

Nhật Bản ( bơm chân không vòng nước )

 

Công suất bơm

18 KW

 

Lưu lượng 

5000 lít /p

 

 Áp suất

~ – 0.8 bar

11

 Hệ thống van

Van Bi

 

 Van cửa hút

Van bi, DN75

         

 

 

 

Liên hệ đặt mua sản phẩm này?






Tham khảo sản phẩm khác: