TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô kéo chở xe
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
WAW SX
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện
|
Cabin lật , có
|
5
|
Năm sản xuất
|
2020
|
6
|
Xe cơ sở
|
WOW SX
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8780 x 2430 x 2700
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4700
|
3
|
Vệt bánh xe trước sau
|
Mm
|
1840/1760
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
7265
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5800
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
13260
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
91
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
5.7
|
5
|
Lốp xe
|
9.00 - 20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
YNF40E1
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xy lanh
|
3920
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
125/2600
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Xe ô tô kéo xe
|
2
|
Kích thước lòng thùng
|
mm
|
6300 x 2330
|
4
|
Chất liệu làm thùng thép
|
Thép SS400
|
3
|
5
|
Hệ thống chân trống nâng hạ đầu xe
|
-
Sản xuất tại Công ty CP Sản Xuất Xe Chuyên Dụng Và TBMT Việt Nam
-
Ty xy liên doanh Việt Nam – Nhật Bản
|
6
|
Cơ cấu dẫn xe lên xuống
|
-
02 xy lanh nâng hạ sàn thùng thao tác
-
Cơ cấu chằng buộc cố định cho xe
|
7
|
Hệ thống kéo
|
-
Hệ thống càng kéo đa năng tích hợp nhiều loại xe
|
8
|
Hệ thống Dầm Dọc
|
|
9
|
Hệ thống dầm ngang
|
-
Thép U80 gộp đôi tăng chịu tải
|
10
|
Sàn thung
|
-
Tôn nhám - Thép SS400 Dày 3 mm
|
11
|
Bo Sàn
|
-
U sấn dày 4 mm . Ốp tôn 5 mm
|
|
|
|
|
|