TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô chở xăng dầu
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
THACO – VT
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin
|
Cabin lật , có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9000 x 2410 x 2940
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
5600
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
-
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
7110
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
8890
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
98
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
-
|
5
|
Lốp xe
|
10.00 - 20
|
6
|
Hộp số
|
-
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISF3.8S3168
|
2
|
Kiểu loại
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
3
|
Tỉ số nén
|
-
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
Kw/vòng/phút
|
125 / 2600
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
3760
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
7. Các Hệ Thống
|
1
|
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
2
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh dừng
|
Phanh hơi lốc kê
|
3
|
Hệ thống treo
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán elip , giảm trấn thủy lực
|
Treo sau
|
Dạng phục thuộc với nhíp lá bán elip 2 tầng
|
4
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
-
|
5
|
Hệ thống điện
|
Ắc quy
|
2x12V – 150 AH
|
8. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
E líp
|
2
|
Dung tích bồn chứa
|
m3
|
12
|
3
|
Chất liệu làm thùng thép hợp kim
|
Mm
|
4-5
|
4
|
Kích thước xi téc
|
Mm
|
-
|
5
|
Vật liệu chính
|
-Thép SS400 hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ
|
6
|
Cổ, nắp xi téc
|
Cổ, Nắp sập theo tiêu chuẩn
|
7
|
Van xả
|
Số lượng
|
04
|
Kích thước (mm)
|
Ø 90
|
8
|
Chia khoang
|
Chia 4 khoang hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|
9
|
Màu sơn
|
Theo yêu cầu của khách hàng
|
10
|
Bơm nhiên liệu
|
Loại
|
Bơm bánh răng
|
Lưu lượng ( m3/h)
|
40
|
Tốc độ vòng quay (vòng/phút)
|
850/1250
|
Xuất xứ
|
Hàn quốc
|
|
|
|
|
|
|