TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO FG8JJSB
|
3
|
Công thức lái , điều hòa
|
4 x 2 , có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6960 x 2420 x 3100
|
2
|
Chiều rộng thùng hàng
|
Mm
|
2420
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
8505
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6400
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15.100
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
87.35
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
35,15
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
25,55 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
9.1
|
5
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J08E – UG
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
7684
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
112 x 130
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
Ps/vòng/phút
|
235/2500
|
7
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/vòng/phút
|
706/1500
|
06.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
THÙNG RÁC RỜI
|
2
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
11,5
|
3
|
Năm sản xuất
|
Năm
|
2016
|
4
|
Tuyến hình
|
Kiểu thùng hình hộp
|
5
|
Độ dày thành thùng , sàn thung
|
4 -5 mm
|
II. THÙNG CHỨA
|
1
|
Khoảng cách dầm thùng
|
800 mm
|
2
|
Khung xương
|
Thép dập hình 3mm
|
3
|
Cửa hậu 1 cánh
|
Có gioăng cao su làm kín P30
|
4
|
Hoạt động
|
Di chuyển trên 4 bánh xe phía trước đầu và đuôi thùng , bánh xe công nghiệp Ѳ150 mm
|
5
|
Kiểu khóa
|
Khóa kẹp hoặc khóa vít cửa an toàn , Thao tác thuận tiện
|
6
|
Tải trọng làm việc
|
7.000 Kg
|
7
|
Tầm với thấp nhất
|
1 m
|
8
|
Kich thước thùng ( dài x cao )
|
4370 x 2160 x 1230
|
2
|
NGUYÊN LY HOẠT ĐỘNG
|
Nâng , kéo thùng đổ ben
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
1
|
Bơm thủy lực
|
Nhập khẩu ITALIA
|
2
|
Xy lanh nâng hạ
|
Ống cán , ti nhập khẩu gia công chế tạo tại Việt Nam
|
3
|
Xy lanh cần với
|
Nhập khẩu và chế tác trong nước
|
4
|
Hệ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
|
Tích hợp trên cabin , đóng mở PTO trên cabin
|
5
|
Van Phân Phối
|
Nhập khẩu từ ITALIA ( Ý ) có giấy tờ chứng nhận nhập khẩu
|
|
|
|
|
|