Stt
|
Mô tả
|
Thông số chi tiết
|
1.
|
Model xe
|
ZZ3257N3447A1
|
2.
|
Năm sản xuất
|
2015
|
3.
|
Nhà sản xuẩt
|
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc CNHTC/SINOTRUK
|
4.
|
Công thức bánh xe
|
6x 4 (xe ba chân)
|
6.
|
T. trọng tải thiết kế
|
Tổng tải trọng: 25.000 Kg.
Tự trọng của xe: 11.500 Kg
Tải trọng theo thiết kế: 13.370 Kg.
Tải trọng cho phép tham gia giao thông 12.370 Kg
|
7.
|
Model động cơ
|
- Model: WD615.47 Tiêu chuẩn khí xả: EURO II
|
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC
|
- Công suất động cơ 371HP (273Kw)
|
8.
|
Cabin
|
- Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin có 1 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, USB, kính điện)
|
- Màu sắc cabin: màu xanh
|
9.
|
Hộp số
|
- Model hộp số : Cơ khí HW19710TL
|
- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
|
10.
|
Bộ li hợp
|
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi
|
- Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm.
|
11.
|
Cầu xe
|
- Hãng sản xuất : CNHTC
|
- Cầu trước HF7, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn.
|
- Tỷ số truyền: 5.73
|
12
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ.
|
13.
|
Thùng dầu nhiên liệu
|
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
|
- Dung tích thùng dầu: 350 lít
|
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu
|
14.
|
Hệ thống lái
|
- Model : ZF 8098 (Đức)
|
- Có trợ lực lái bằng thủy lực
|
15.
|
Hệ thống điện
|
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah
|
16.
|
Qui cách lốp
|
- 12.00R20, - Lốp bố thép
|
17.
|
Thùng ben
|
- Loại thùng vuông, xương ben cứng, có nắp hậu
|
Dài 5000 x Rộng 2300/2100 x Cao 920/760 mm ( Thùng Vuông )
|
18.
|
Hệ thống xilanh ben
|
- Nâng ben đầu nhãn hiệu HYVA
|